TỪ ĐIỂN TIẾNG ANH NGÀNH Y – PHẦN 1- Nguyễn Công Trình

. Diphtheria: Bệnh bạch hầu

  1. Poliomyelitis /’poulioumaiə’laitis/: Bệnh bại liệt trẻ em
  2. Leprosy /’leprəsi/: Bệnh hủi, phong
  3. Influenza, flu /,influ’enzə/: Bệnh cúm
  4. Epidemic /,epi’demik/, plague /pleig/: Bệnh dịch
  5. Diabetes /,daiə’bi:tiz/: Bệnh đái đường
  6. Stomach ache /’stʌmək cik/: Bệnh đau dạ dày
  7. Arthralgia /ɑrˈθræl dʒə/ Bệnh đau khớp (xương)
  8. Sore eyes (conjunctivitis): Bệnh đau mắt (viêm kết mạc)
  9. Trachoma /trə’koumə/: Bệnh đau mắt hột
  10. Appendicitis /ə,pendi’saitis/: Bệnh đau ruột thừa
  11. Hear-disease: Bệnh đau tim
  12. Hepatitis /,hepə’taitis/ : Bệnh gan
    (a) hepatitis: Viêm gan
    (b) cirrhosis /si’rousis/: Xơ gan
  13. Epilepsy /’epilepsi/: Bệnh động kinh
    Nguyen Cong Trinh.jpg
  14. Chancre /’ʃæɳkə/: Bệnh hạ cam, săng
  15. Asthma /’æsmə/: Bệnh hen (suyễn)
  16. Cough /kɔf/, whooping cough: Bệnh ho, ho gà
  17. Venereal disease /vi’niəriəl di’zi:z/: Bệnh hoa liễu (phong tình)
  18. Tuberculosis /tju:,bə:kju’lousis/, phthisis /’θaisis/ (phổi): Bệnh lao
  19. Paralysis (hemiplegia) /pə’rælisi:z/: Bệnh liệt (nửa người)
    Chúc các bạn thành công!
    Tham gia cộng đồng : https://www.facebook.com/groups/339690046499668/learning_content/
H2
H3
H4
3 columns
2 columns
1 column
Join the conversation now